🌟 수화 언어 (手話言語)
🗣️ 수화 언어 (手話言語) @ Giải nghĩa
- 수어 (手語) : ‘수화 언어’를 줄여 이르는 말.
🌷 ㅅㅎㅇㅇ: Initial sound 수화 언어
-
ㅅㅎㅇㅇ (
수화 언어
)
: 듣지 못하거나 말하지 못하는 사람들 사이에서, 또는 그들과 대화할 때 손짓이나 몸짓으로 표현하는 의사 전달 방법.
None
🌏 THỦ NGỮ, NGÔN NGỮ KÍ HIỆU, NGÔN NGỮ DẤU HIỆU: Phương pháp truyền đạt ý muốn biểu hiện bằng cử chỉ đôi tay hay điệu bộ cơ thể giữa những người điếc hoặc người câm, cũng như khi đàm thoại với họ.
• Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19)