🌟 수화 언어 (手話言語)

1. 듣지 못하거나 말하지 못하는 사람들 사이에서, 또는 그들과 대화할 때 손짓이나 몸짓으로 표현하는 의사 전달 방법.

1. THỦ NGỮ, NGÔN NGỮ KÍ HIỆU, NGÔN NGỮ DẤU HIỆU: Phương pháp truyền đạt ý muốn biểu hiện bằng cử chỉ đôi tay hay điệu bộ cơ thể giữa những người điếc hoặc người câm, cũng như khi đàm thoại với họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국 수화 언어.
    Korean sign language.
  • Google translate 수화 언어 교실.
    Sign language class.
  • Google translate 수화 언어로 대화하다.
    Communicate in sign language.
  • Google translate 나래는 수화 언어를 배운다.
    Narae learns sign language.
  • Google translate 요즘 수화 언어를 배운다며? 어때?
    I heard you're learning sign language these days. what do you think?
    Google translate 재밌고 유용해. 그런데 수화 언어는 같은 동작을 하더라도 표정에 따라 의미가 달라지기 때문에 주의해야 해.
    Funny and useful. but you should be careful because sign language has different meanings depending on your facial expressions even if you do the same thing.
준말 수어(手語): ‘수화 언어’를 줄여 이르는 말.
Từ đồng nghĩa 수화(手話): 듣지 못하거나 말하지 못하는 사람들 사이에서, 또는 그들과 대화할 때 손짓…

수화 언어: sign language,しゅわげんご【手話言語】,langue des signes,lengua de signos,لغة الإشارة,дохионы хэл,thủ ngữ, ngôn ngữ kí hiệu, ngôn ngữ dấu hiệu,ภาษามือ, ภาษาใบ้,daktilogi,Язык жестов;,手语,


🗣️ 수화 언어 (手話言語) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19)